--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consonantal system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consonantal system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consonantal system
+ Noun
sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consonantal system"
Những từ có chứa
"consonantal system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
sơn hệ
phương pháp
more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
consonantal system
:
sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang).
+
bào thai
:
Foetus
+
nguyên canh
:
Present state of exploitation; present exploiter (of land)
+
consumption weed
:
(thực vật học) cây cúc bạc ở miền Nam Mỹ và Tây Ấn.
+
ngu ngốc
:
Dull, dull-headedĐồ ngu ngốc!What a dullard!